Trang chủ > MÀN HÌNH MÁY TÍNH - LCD > LCD SamSung
Sản phẩm tương tự Màn hình LCD Samsung LF22T450FQEXXV | 22" FHD IPS (1920X1080 - 75Hz) | HDMI | DP | Free Sync | Black | 0722D

Màn hình LCD Samsung LF22T450FQEXXV | 22" FHD IPS (1920X1080 - 75Hz) | HDMI | DP | Free Sync | Black | 0722D

Giá: 3,890,000 VNĐ
Giá Khuyến mãi: 2,200,000 VNĐ
  • Bảo hành: 24 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp

Hiển Thị

  • Screen Size (Class)22
  •  
  • Flat / CurvedFlat
  •  
  • Active Display Size (HxV) (mm)476.064 × 267.786 mm
  •  
  • Screen CurvatureN/A
  •  
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  •  
  • Tấm nềnIPS
  •  
  • Độ sáng250cd/m2
  •  
  • Peak Brightness (Typical)N/A
  •  
  • Độ sáng (Tối thiểu)200cd/m2
  •  
  • Tỷ lệ tương phản1000:1(Typ)
  •  
  • Tỷ lệ Tương phảnMega
  •  
  • HDR(High Dynamic Range)N/A
  •  
  • Độ phân giải1,920 x 1,080
  •  
  • Thời gian phản hồi5(GTG)
  •  
  • Góc nhìn (H/V)178°/178°
  •  
  • Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
  •  
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
  •  
  • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
  •  
  • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
  •  
  • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
  •  
  • Tần số quétMax 75Hz

Tính năng chung

  • Samsung MagicRotation AutoN/A
  •  
  • Eco Saving PlusYes
  •  
  • Eco Motion SensorN/A
  •  
  • Eco Light SensorN/A
  •  
  • 0.00 W Off modeN/A
  •  
  • Eye Saver ModeYes
  •  
  • Flicker FreeYes
  •  
  • Hình-trong-HìnhN/A
  •  
  • Picture-By-PictureN/A
  •  
  • Quantum Dot ColorN/A
  •  
  • Chế độ chơi GameYes
  •  
  • Image SizeYes
  •  
  • USB Super ChargingN/A
  •  
  • Daisy ChainN/A
  •  
  • Windows CertificationWindows10
  •  
  • FreeSyncYes
  •  
  • FreeSync PremiumN/A
  •  
  • FreeSync Premium ProN/A
  •  
  • G-SyncN/A
  •  
  • Off Timer PlusYes
  •  
  • Smartphone Wireless ChargingN/A
  •  
  • Screen Size OptimizerN/A
  •  
  • Black EqualizerN/A
  •  
  • Low Input Lag ModeN/A
  •  
  • Refresh Rate OptimizorN/A
  •  
  • Custom KeyN/A
  •  
  • Super Arena Gaming UXN/A
  •  
  • HDMI-CECNo

Giao diện

  • Hiển thị không dâyNo
  •  
  • D-SubNo
  •  
  • DVINo
  •  
  • Dual Link DVINo
  •  
  • Display Port1 EA
  •  
  • Display Port Version1.2
  •  
  • Display Port OutNo
  •  
  • Display Port Out VersionN/A
  •  
  • Mini-Display PortNo
  •  
  • HDMI2 EA
  •  
  • HDMI Version1.4
  •  
  • Tai ngheNo
  •  
  • Tai ngheYes
  •  
  • USB Ports2
  •  
  • USB Hub VersionUSB2.0x2
  •  
  • USB-CNo
  •  
  • USB-C Charging PowerNo
  •  
  • Thunderbolt 3N/A
  •  
  • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
  •  
  • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
  •  
  • Ethernet (LAN)N/A

Âm thanh

  • LoaNo
  •  
  • USB Sound Bar (Ready)No

Hoạt động

  • Nhiệt độ hoạt động10℃~ 40℃
  •  
  • Độ ẩm10% ~ 80%, non-condensing

Hiệu chuẩn

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
  •  
  • Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
  •  
  • Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
  •  
  • Cân bằng xámN/A
  •  
  • Điều chỉnh đồng bộN/A
  •  
  • Chế độ màu sắcN/A
  •  
  • CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
  •  
  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A

Thiết kế

  • Màu sắcBLACK
  •  
  • Dạng chân đếHAS PIVOT (MORE THAN 100MM)
  •  
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)100.0mm(±2.0mm)
  •  
  • Độ nghiêng-3.0˚(±2.0˚) ~ 25.0˚(±2.0˚)
  •  
  • Khớp quay-45˚(±2.0˚) ~ 45˚(±2.0˚)
  •  
  • XoayYes
  •  
  • Treo tường100 x 100

2,300,000 VNĐ
2,189,000 VNĐ

3,590,000 VNĐ
2,199,000 VNĐ

3,350,000 VNĐ
2,230,000 VNĐ

2,290,000 VNĐ
2,250,000 VNĐ